granny nghĩa là gì

Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến gia đình, trong đó có tên các thành viên trong gia đình, những từ mô tả tình trạng hôn nhân, và một số từ liên quan đến đám cưới. Thành viên trong gia đình Nhà chồng/nhà vợ Từ vựng tiếng Anh Trang 7 trên 65 Kỳ nghỉ và lễ hội Thời tiết Những từ khác liên quan đến gia đình Cát cánh - Bluebell Thủy chung Cát cánh là một trong các loài hoa dại cứng cỏi nhất, chúng thường trở lại một cách thủy chung năm này qua năm khác, và chắc hẳn chúng mang ý nghĩa của sự bền bỉ là do khả năng tồn tại bền vững một khi đã được trồng trong khu vườn của chúng ta. Ở những nơi hoang dã, loài hoa Who called me granny? Anh chỉ gọi em là" cục cưng" khi anh muốn gì đó. You only call me"sweetie" when you want something. Anh ấy gọi em là" Beth.". He called me"Beth.". em là một là anh em em sẽ gọi gọi cô là Anh có thể gọi em là Carol. You can call me Carol. Bây giờ ai cũng gọi em là Lợn lười. Everyone calls me Lazy Pig now. Vay Nhanh Fast Money. Dịch Sang Tiếng ViệtDanh từ1. thân mật bà cũng grandmother2. thông tục bà già3. quân sự; từ lóng pháo lớnTừ điển chuyên ngành y khoa Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt Tiếng Tây Ban Nha Mexico Tiếng Anh Mỹ Granny is short for Grandmother, old woman. Abuelita Câu trả lời được đánh giá cao Tiếng Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha Avó Tiếng Tây Ban Nha Mexico Tiếng Anh Mỹ Granny is short for Grandmother, old woman. Abuelita Câu trả lời được đánh giá cao [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký

granny nghĩa là gì